Nội dung bài này được trích từ quyển Phương pháp dịch Anh – Việt của tác giả Phạm Thanh Chương và Trương Trác Đạt.
Các phương pháp chuyển đổi trong dịch thuật (transformation in translation) trong sách rất hay.
Transposition – phương pháp hoán chuyển vị trí
It’s very easy to talk.
Nói thì rất dễ.
It is well with my mother.
Mẹ tôi thì mạnh khỏe.
Replacement – phương pháp thay thế
He nodded his approval.
Ông ta gật đầu đồng ý.
They’ll make announcement next week.
Họ sẽ thông báo vào tuần tới.
Addition – phương pháp thêm từ
Marriage certificate
Giấy đăng ký kết hôn
Wedding guest
Khách tới dự đám cưới
Omission – phương pháp bớt từ
He’s fond of the company of others.
Ông ta thích giao tế.
I’m on the side of him.
Tôi ủng hộ ông ta.
Lexical transformation – những phương pháp biến đổi ngữ
Transforming general words / phrases into specific words / phrases
Chuyển nghĩa những từ / cụm từ chung chung sang những từ / cụm từ cụ thể
A busy street – một con đường nhộn nhịp
A busy doctor – một bác sĩ đắt khách
A busy city – một thành phố sầm uất
Transforming specific words / phrases into general words / phrases
Chuyển nghĩa những từ / cụm từ cụ thể sang những từ / cụm từ chung chung
He is a man of his words.
Anh ta là người luôn giữ chữ tín.
All men are created equal.
Mọi người đều bình đẳng.
Antonymic /ˌantəˈnɪmɪk/ translation – phương pháp dịch đối nghĩa
She wants to go nowhere.
Cô ta không muốn đi đâu cả.
I don’t think he’s honest.
Tôi không nghĩ rằng anh ta thật thà.
Metonymy /mɪˈtɒnɪmi/ – phương pháp hoán dụ
The kettle is boiling.
Nước đang sôi.
Have you ever read Mark Twain?
Bạn có từng đọc các tác phẩm của Mark Twain không?
Euphemism /ˈjuːfəmɪz(ə)m/ – phương pháp dùng uyển ngữ
The boy wants to pass water.
Thằng bé muốn đi tè. (dùng pass water thay cho urinate)
He’s waiting for a job.
Anh ấy đang chờ một việc làm. (dùng waiting for a job thay cho unemployed)
Simile /ˈsɪmɪli/ – phương pháp so sánh
He’s as brave as a lion.
Ông ta can đảm như sư tử.
He eats like a horse.
Anh ấy ăn như heo.
Metaphor /ˈmɛtəfə/ – phương pháp ẩn dụ
He’s a good egg.
Anh ta là một người tốt đáng tin cậy.
Jane’s a peach.
Jane là một cô gái mơn mởn đào tơ.
Hyperbole /hʌɪˈpəːbəli/ – phương pháp ngoa dụ / cường điệu
Long films bore me to death.
Những bộ phim dài làm tôi chán gần chết.
A thousand thanks for your advice.
Cảm ơn ngàn lần vì lời khuyên của bạn.
Synecdoche /sɪˈnɛkdəki/ – phương pháp cải dụng
That’s how I earn my daily bread.
Đó là cách tôi kiếm ăn hàng ngày.
It only costs a few coppers.
Nó chỉ đáng giá vài xu.
Personification /pəˌsɒnɪfɪˈkeɪʃ(ə)n/ – phương pháp nhân hóa
The moon with her sweet light dyed nature yellow.
Vầng trăng với ánh sáng dịu dàng đã nhuộm vàng cảnh vật.
War leaves his victim on the battlefield.
Chiến tranh để lại nạn nhân của nó trên chiến trường.
Zoosemy – phương pháp dùng tên động vật chỉ đối tượng liên quan
She’s no chicken.
Cô ta không còn trẻ trung gì nữa.
He’s sly old fox.
Hắn ta là một gã cáo già quỷ quyệt.
She shed crocodile tears when she dismissed him from his job.
Bà ta rơi nước mắt cá sấu khi cho anh ta thôi việc.
Chúc tiến bộ.